Bảng kích thước tham khảo
KHUNG
Kích cỡ/Sizes: ML
Màu sắc/Colors: Ghi xanh
Chất liệu khung/Frame: Advanced-Grade Composite, 12x142mm thru-axle, disc, flip chip dropout
Phuộc/Fork: RockShox Rudy XPLR, 40mm, cartridge damper 12x100mm thru-axle
Giảm xóc/Shock: -
HỆ THỐNG BÁNH XE
Vành xe/Rims: Giant CXR X1 Carbon Disc WheelSystem, [F] 25.8mm, [R] 25.8mm
Moay ơ/Hubs: [F] Giant CXR X alloy, CenterLock, 12mm thru-axle [R] Giant CXR X alloy, 60t ratchet driver, CenterLock, 12mm thru-axle
Nan hoa/Spokes: Sapim Laser
Lốp xe/Tires: Giant CrossCut Grip 1, 700x45c, tubeless
KHÁC
Thêm/Extras: Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương
CÁC BỘ PHẬN
Ghi đông/Handlebar: Giant Contact SL XR D-Fuse, 16-degree flare
Pô tăng/Stem: Giant Contact, 8-degree
Cọc yên/Seatpost: Postmodern, dropper, 30.9mm with 30mm of suspension
Yên/Saddle: Giant Approach SL
Bàn đạp/Pedals: -
BỘ TRUYỀN ĐỘNG
Tay đề/Shifters: SRAM Rival 1, 1x11
Bộ chuyển đề trước/Front Derailleur: -
Bộ chuyển đề sau/Rear Derailleur: SRAM Rival 1
Phanh/Brakes: SRAM Rival 1 đĩa dầu, SRAM PaceLine rotors [F]160mm, [R]160mm
Tay phanh/Brake Levers: SRAM Rival 1, left lever dropper switch
Líp/Cassette: SRAM Rival, 11-speed, 11x42
Xích/Chain: SRAM PC-1130
Đùi đĩa/Crankset: SRAM Rival D1 DUB, 40T