BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO
BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO
Kích cỡ/Sizes: XXS, XS
Màu sắc/Colors: Tím
Chất liệu khung/Frame: Advanced-Grade Composite, 12x142mm thru-axle, Disc
Phuộc/Fork: Advanced-Grade Composite full-composite OverDrive Aero steerer, 12x100mm, Disc
Giảm xóc/Shock: -
Vành xe/Rims: Giant SLR 2 50 Carbon Disc WheelSystem, [F] 50mm, [R] 50mm
Moay ơ/Hubs: [F] Giant alloy, CenterLock, 12mm thru-axle [R] Giant alloy, pawl driver(3-pawl 30t), CenterLock, 12mm thru-axle
Nan hoa/Spokes: SAPIM Sprint
Lốp xe/Tires: Giant Gavia Course 1, 700x25c, folding, tubeless
Thêm/Extras: Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương
Ghi đông/Handlebar: Liv Contact SL Aero, 31.8mm XXS: 36cm, XS: 36cm, S: 38cm,
Pô tăng/Stem: Giant Contact SL Aero XXS: 80mm, XS: 80mm, S: 90mm,
Cọc yên/Seatpost: Giant Vector, composite XXS:350mm, XS:350mm, S:350mm,
Yên/Saddle: Liv Approach
Bàn đạp/Pedals: -
Tay đề/Shifters: SRAM Rival eTap AXS
Bộ chuyển đề trước/Front Derailleur: SRAM Rival eTap AXS
Bộ chuyển đề sau/Rear Derailleur: SRAM Rival eTap AXS
Phanh/Brakes: SRAM Rival eTap hydraulic, SRAM PaceLine rotors [F]160mm, [R]140mm
Tay phanh/Brake Levers: SRAM Rival hydraulic
Líp/Cassette: SRAM Rival, 12-speed, 10x30
Xích/Chain: SRAM Rival D1
Đùi đĩa/Crankset: SRAM Rival D1 DUB, 35/48 XXS: 165mm, XS: 165mm, S: 170mm,
BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO