BẢNG THAM KHẢO KÍCH THƯỚC
Kích cỡ/Sizes: XS, S, M
Màu sắc/Colors: Đen bóng, Đen mờ
Chất liệu khung/Frame: Advanced-Grade Composite, 12x142mm thru-axle, disc
Phuộc/Fork: Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive Aero steerer, 12x100mm thru-axle, disc
Giảm xóc/Shock: N/A
Vành xe/Rims: GIANT P-A2 Disc, alloy
Moay ơ/Hubs: GIANT P-A2 Disc, 12mm thru-axle
Nan hoa/Spokes: Sapim
Lốp xe/Tires: GIANT Gavia Course 1, tubeless,700x25c folding
Thêm/Extras: Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương
Ghi đông/Handlebar: GIANT Contact SL Aero
Pô tăng/Stem: GIANT Contact SL Aero
Cọc yên/Seatpost: GIANT Vector, composite, -5/+15mm offset
Yên/Saddle: GIANT Fleet SL
Bàn đạp/Pedals: N/A
Tay đề/Shifters: SHIMANO 105
Bộ chuyển đề trước/Front Derailleur: SHIMANO 105
Bộ chuyển đề sau/Rear Derailleur: SHIMANO 105
Phanh/Brakes: SHIMANO 105
Tay phanh/Brake Levers: SHIMANO 105 hydraulic, Giant MPH rotors
Líp/Cassette: SHIMANO 105, 11s, 11x34T
Xích/Chain: KMC X12L-1
Đùi đĩa/Crankset: SHIMANO 105, 36/52T
BẢNG THAM KHẢO KÍCH THƯỚC