


BẢNG THAM KHẢO KÍCH THƯỚC
Các bạn tham khảo thêm các dòng xe đạp đường trường khác, dòng xe đạp LIV dành riêng cho phái nữ, dòng xe đạp thời trang Momentum
BẢNG THAM KHẢO KÍCH THƯỚC
Các bạn tham khảo thêm các dòng xe đạp đường trường khác, dòng xe đạp LIV dành riêng cho phái nữ, dòng xe đạp thời trang Momentum
Kích cỡ/Sizes: S, M, L
Màu sắc/Colors: Xanh
Chất liệu khung/Frame: Advanced-Grade Composite, disc
Phuộc/Fork: Advanced-Grade Composite, composite OverDrive steerer, disc
Giảm xóc/Shock: N/A
Vành xe/Rims: GIANT P-X2 Disc wheelset
Moay ơ/Hubs: GIANT alloy, 12mm thru-axle
Nan hoa/Spokes: Sapim
Lốp xe/Tires: GIANT Gavia Fondo AR, tubeless, 700x40c
Thêm/Extras: Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương
Ghi đông/Handlebar: GIANT Sport, mini-rise, 31.8
Pô tăng/Stem: GIANT Contact, 8-degree
Cọc yên/Seatpost: GIANT D-Fuse, composite, 350mm
Yên/Saddle: GIANT ErgoContact
Bàn đạp/Pedals: Có sẵn
Tay đề/Shifters: SHIMANO 105, 2x11s
Bộ chuyển đề trước/Front Derailleur: SHIMANO 105 2s
Bộ chuyển đề sau/Rear Derailleur: SHIMANO 105 11s
Phanh/Brakes: Tektro HD-R280, Giant MPH rotors [F]160mm, [R]160mm
Tay phanh/Brake Levers: Tektro HD-R280
Líp/Cassette: SHIMANO CS-HG700, 11x34T
Xích/Chain: KMC X11
Đùi đĩa/Crankset: FSA Omega, 32/48T
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
BẢNG THAM KHẢO KÍCH THƯỚC
Các bạn tham khảo thêm các dòng xe đạp đường trường khác, dòng xe đạp LIV dành riêng cho phái nữ, dòng xe đạp thời trang Momentum