BẢNG THAM KHẢO KÍCH THƯỚC
KHUNG
Kích cỡ/Sizes: S, M, ML
Màu sắc/Colors: Hổ Phách
Chất liệu khung/Frame: Advanced-grade composite, 12x142mm thru-axle, disc
Phuộc/Fork: Advanced-grade composite, composite OverDrive steerer, 12x100mm thru-axle, disc
Giảm xóc/Shock: N/A
HỆ THỐNG BÁNH XE
Vành xe/Rims: Giant S-X2 Disc wheelset
Moay ơ/Hubs: Giant alloy, 12mm thru-axle
Nan hoa/Spokes: Sapim
Lốp xe/Tires: Maxxis Re-Fuse, tubeless, 700x40c
KHÁC
Thêm/Extras: Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương
CÁC BỘ PHẬN
Ghi đông/Handlebar: Giant Sport, flat, 31.8mm
Pô tăng/Stem: Giant Contact, 8-degree
Cọc yên/Seatpost: Giant D-Fuse, alloy
Yên/Saddle: Giant ErgoContact
Bàn đạp/Pedals: N/A
BỘ TRUYỀN ĐỘNG
Tay đề/Shifters: Shimano CUES U6000, 10-speed
Bộ chuyển đề trước/Front Derailleur: N/A
Bộ chuyển đề sau/Rear Derailleur: Shimano CUES
Phanh/Brakes: Tektro HD-R280, Giant MPH rotors
Tay phanh/Brake Levers: Tektro HD-R280
Líp/Cassette: Shimano CS-LG40010, 11x48
Xích/Chain: Shimano CN-LG500
Đùi đĩa/Crankset: FSA Omega AGX+, 42t