BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO
BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO
Kích cỡ/Sizes: XS, S
Màu sắc/Colors: Xanh
Chất liệu khung/Frame: Advanced-Grade Composite, 12x142mm thru-axle, disc
Phuộc/Fork: Advanced SL-Grade Composite, full-composite OverDrive Aero steerer, 12x100mm thru-axle, disc
Giảm xóc/Shock: N/A
Vành xe/Rims: GIANT SLR 1 50 Carbon Disc WheelSystem
Moay ơ/Hubs: GIANT Low Friction Hub, CenterLock, [R] GIANT Low Friction Hub, 30t ratchet driver, CenterLock, 12mm thru-axle
Nan hoa/Spokes: Sapim
Lốp xe/Tires: CADEX Race, tubeless, 700x25c (26.5mm), folding
Thêm/Extras: Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương
Ghi đông/Handlebar: GIANT Contact SLR Aero
Pô tăng/Stem: GIANT Contact SL Aero
Cọc yên/Seatpost: GIANT Vector, composite
Yên/Saddle: GIANT Fleet SL
Bàn đạp/Pedals: N/A
Tay đề/Shifters: SHIMANO ULTEGRA Di2 ST-R8170
Bộ chuyển đề trước/Front Derailleur: SHIMANO ULTEGRA Di2 FD-R8150
Bộ chuyển đề sau/Rear Derailleur: SHIMANO ULTEGRA Di2 RD-R8150
Phanh/Brakes: SHIMANO ULTEGRA Di2 hydraulic, Shimano RT-CL800 rotors
Tay phanh/Brake Levers: SHIMANO ULTEGRA Di2 hydraulic
Líp/Cassette: SHIMANO ULTEGRA, 12s, 11x30T
Xích/Chain: SHIMANO ULTEGRA, CN-M8100
Đùi đĩa/Crankset: SHIMANO ULTEGRA, 36/52T
BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO