BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO
BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO
Kích cỡ/Sizes: M
Màu sắc/Colors: Đen
Chất liệu khung/Frame: Advanced-grade composite, 12x142mm thru-axle, disc
Phuộc/Fork: Advanced-grade composite, full-composite OverDrive steerer, 12mm thru-axle, disc
Giảm xóc/Shock: N/A
Vành xe/Rims: Giant P-X2 Disc wheelset, alloy
Moay ơ/Hubs: Giant alloy, 12mm thru-axle
Nan hoa/Spokes: Sapim
Lốp xe/Tires: Giant Crosscut Grip TR, 700x40c, tubeless
Thêm/Extras: Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương
Ghi đông/Handlebar: Giant Contact XR D-Fuse, 31.8mm
Pô tăng/Stem: Giant Contact AeroLight, -10 degree
Cọc yên/Seatpost: Giant D-Fuse, composite, 14mm offset
Yên/Saddle: Giant Grit
Bàn đạp/Pedals: N/A
Tay đề/Shifters: Shimano GRX RX-610, 2x12
Bộ chuyển đề trước/Front Derailleur: Shimano GRX RX-820
Bộ chuyển đề sau/Rear Derailleur: Shimano GRX RX-820
Phanh/Brakes: Shimano GRX RX-410 hydraulic, Giant MPH rotors [F]160mm, [R]160mm
Tay phanh/Brake Levers: Shimano GRX RX-610 hydraulic
Líp/Cassette: Shimano CS-HG710, 12-speed, 11x36
Xích/Chain: KMC X12L-1
Đùi đĩa/Crankset: FSA Omega Modular AGX+, 32/48
BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO