BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO
BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO
Kích cỡ/Sizes: S
Màu sắc/Colors: Xanh
Chất liệu khung/Frame: Advanced-Grade Composite 12x142mm thru-axle, Disc
Phuộc/Fork: Advanced SL-Grade Composite, Full-Composite OverDrive Aero Steerer, 12x100mm thru-axle, Disc
Giảm xóc/Shock: -
Vành xe/Rims: New Giant SLR 0 40 Carbon Disc Wheel System with GIANT patented DBL (Dynamic Balanced Lacing) technology
Moay ơ/Hubs: [F] Giant Low Friction Hub, CenterLock, 12mm thru-axle [R] Giant Low Friction Hub, 40t ratchet driver, CenterLock, 12mm thru-axle
Nan hoa/Spokes: Giant Aero Carbon Spoke
Lốp xe/Tires: New CADEX Race GC Tubeless 700x28mm effecitve 170 TPI, Folding
Thêm/Extras: Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương
Ghi đông/Handlebar: Giant Contact SLR, 10.5 degree flare
Pô tăng/Stem: Giant Contact SL Aerolight
Cọc yên/Seatpost: Giant Variant, Composite Offset -5/+15mm
Yên/Saddle: Giant Fleet SL 7mm SST Rail With Giant ParticleFlow technology
Bàn đạp/Pedals: PEDALS NOT SUPPLIED
Tay đề/Shifters: SRAM Force AXS 2x12
Bộ chuyển đề trước/Front Derailleur: SRAM Force AXS 2S
Bộ chuyển đề sau/Rear Derailleur: SRAM Force AXS 12S
Phanh/Brakes: SRAM Force AXS HRD, Centreline XR 160/140mm rotors
Tay phanh/Brake Levers: SRAM Force AXS HRD
Líp/Cassette: SRAM Force, XG-1270, 10X36T
Xích/Chain: SRAM Force
Đùi đĩa/Crankset: SRAM Force DUB 33/46 with Quarq power meter
BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO