Bảng kích thước tham khảo
Điểm nổi bật
Bảng kích thước tham khảo
KHUNG
Kích cỡ/Sizes: S, M
Màu sắc/Colors: Tím
Chất liệu khung/Frame: Advanced-Grade Composite, disc
Phuộc/Fork: Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive Aero steerer, disc
Giảm xóc/Shock: -
HỆ THỐNG BÁNH XE
Vành xe/Rims: Giant SLR 2 50 Carbon Disc WheelSystem, [F]50mm, [R]50mm
Moay ơ/Hubs: [F] Giant alloy, CenterLock, 12mm thru-axle, [R] Giant alloy, pawl driver(3-pawl 30t), CenterLock, 12mm thru-axle
Nan hoa/Spokes: SAPIM Sprint
Lốp xe/Tires: Giant Gavia Course 1, tubeless,700x25c (28mm), folding
KHÁC
Thêm/Extras: Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương
CÁC BỘ PHẬN
Ghi đông/Handlebar: Giant Contact SL Aero
Pô tăng/Stem: Giant Contact SL Aero, OverDrive Aero
Cọc yên/Seatpost: Giant Vector, composite, -5/+15mm offset
Yên/Saddle: Giant Fleet SL
Bàn đạp/Pedals: -
BỘ TRUYỀN ĐỘNG
Tay đề/Shifters: SRAM Rival eTap AXS
Bộ chuyển đề trước/Front Derailleur: SRAM Rival eTap AXS 2S
Bộ chuyển đề sau/Rear Derailleur: SRAM Rival eTap AXS 12S
Phanh/Brakes: SRAM Rival eTap AXS đĩa dầu, SRAM PaceLine rotors [F]160mm, [R]140mm
Tay phanh/Brake Levers: SRAM Rival eTap AXS đĩa dầu
Líp/Cassette: SRAM Rival, 12-speed, 10x30
Xích/Chain: SRAM Rival D1
Đùi đĩa/Crankset: SRAM Rival D1 DUB, 35/48